Visa 838 là diện visa cho phép người cao tuổi được thân nhân là công dân Úc bảo lãnh ở lại Úc định cư vĩnh viễn. Diện visa này bắt buộc phải nộp bên trong nước Úc (on-shore). Có nghĩa là, người cao tuổi phải đến Úc bằng diện visa du lịch (visa 600) trước. Sau đó, luật sư mới làm thủ tục chuyển đổi sang visa 838 Úc 2023.
Visa 838 Úc 2023
Visa 838 (Aged Dependent Relative visa – subclass 838) bảo lãnh thân nhân là người cao tuổi được định cư Úc. Điều kiện đương đơn đã lớn tuổi, còn độc thân và đang sống phụ thuộc tài chính vào thân nhân ở Úc. Thân nhân đó (người bảo lãnh) phải là thường trú nhân/ công dân Úc hoặc công dân New Zealand thỏa điều kiện.
Visa 838 Úc 2023 có thể là cứu cánh cho người cao tuổi nếu họ không đủ điều kiện các loại visa bảo lãnh thân nhân Úc khác do không đỗ bài kiểm tra balance family test.
Balance family test là gì?
Balance of Family Test là một tiêu chí được áp dụng trong quy trình xem xét đối với một số loại visa gia đình tại Úc. Bài kiểm tra này nhằm đánh giá mức độ mối quan hệ gia đình của người nộp đơn với người thân đang cư trú tại Úc.
Balance of Family Test kiểm tra đương đơn có một “balance” (sự cân bằng) về mối quan hệ gia đình ở Úc và nước sở tại hay không. Đảm bảo đương đơn có liên kết mạnh mẽ với gia đình đang sinh sống tại Úc và có sự phụ thuộc thực sự vào người thân của mình tại đây.
Theo Balance of Family Test, người nộp đơn được coi là đạt tiêu chuẩn nếu một trong những điều sau đây xảy ra:
- Có ít nhất một trẻ em (con cái hoặc con cháu) đang sống và là công dân hoặc thường trú nhân Úc.
- Có nhiều con cái hoặc con cháu tại Úc hơn số lượng tại bất kỳ quốc gia nào khác.
- Có con cái hoặc con cháu số lượng như nhau với một số quốc gia khác. Nhưng người nộp đơn có người thân (cha mẹ hoặc người chăm sóc) không cư trú tại bất kỳ quốc gia nào khác.
Nếu người nộp đơn không đáp ứng bất kỳ tiêu chuẩn nào, họ có thể không đủ điều kiện để được chấp thuận visa thân nhân Úc.
Từ đó, visa 838 Úc 2023 có lẽ là cứu cánh duy nhất của họ khi muốn định cư Úc.
Quyền lợi visa 838 Úc 2023
Đương đơn người cao tuổi có thể nhận được các quyền lợi sau:
- Thời hạn lưu trú: Visa 838 cho phép người nộp đơn sống và làm việc tại Úc trong thời gian không giới hạn. Điều này có nghĩa là bạn có quyền lưu trú và di chuyển tự do trong nước Úc.
- Công việc và học tập: Người nộp đơn có quyền làm việc tại Úc và tham gia vào các khóa học và chương trình đào tạo tại đất nước này.
- Hưởng lợi y tế: Visa 838 cho phép người nộp đơn tham gia vào hệ thống chăm sóc y tế của Úc, bao gồm chính sách Medicare và các dịch vụ y tế công cộng.
- Quyền lợi xã hội: Người nộp đơn có thể đủ điều kiện tham gia vào các chương trình quyền lợi xã hội của Úc, như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp người cao tuổi, trợ cấp nhà ở, và các khoản trợ cấp khác tương tự.
- Sponsor gia đình: Nếu được cấp visa 838, bạn cũng có quyền sponsor người thân (con cái, anh chị em, hoặc người thân khác) đến Úc thông qua chương trình Migration Family Stream.
Điều kiện visa 838 Úc
Điều kiện | Điều kiện cụ thể | |
Dành cho cả hai | Mối quan hệ |
|
Sức khỏe | Đạt yêu cầu theo tiêu chí đánh giá của Úc. Thoạt nghe đơn giản, nhưng nếu đương đơn mắc các bệnh mà tốn phí và nhân lực của Úc để chữa trị cao, họa may visa sẽ bị từ chối. | |
Lý lịch |
|
|
Dành cho người bảo lãnh | Quốc tịch | Công dân Úc, công dân New Zealand thỏa điều kiện hoặc thường trú nhân Úc. |
Độ tuổi | Từ 18 tuổi trở lên. | |
Tài chính |
|
|
Dành cho người được bảo lãnh (đương đơn) |
Độ tuổi | Đủ lớn tuổi để nhận tiền hưu quy định hưu trí Úc (Age pension)
Từ 1/7/2023, độ tuổi đủ để nhận Age Pension là 67 tuổi. |
Tình trạng hôn nhân | Độc thân tại thời điểm nộp hồ sơ. | |
Tài chính |
|
|
Lịch sử xin visa |
|
|
Nơi nộp hồ sơ | Trong nước Úc (on-shore) Nếu nộp tại Việt Nam, vui lòng cân nhắc visa 114. | |
Nơi nhận visa | ||
Đối với người đi kèm (nếu có) | Độ tuổi |
|
Tình trạng hôn nhân | Không có mối quan hệ chưa chính thức, chưa đính hôn hoặc kết hôn. |
Điều khoản “No further stay”
“No further stay” là một điều khoản thường được gắn kết với một số loại visa Úc. Khi điều khoản này được áp dụng, người nộp đơn không được phép nộp đơn gia hạn visa hoặc chuyển sang một loại visa khác trong khoảng thời gian cụ thể được quy định trong visa đó.
Sau khi hết hạn visa, đương đơn phải rời khỏi Úc về nước. Do đó, để apply được visa 838, quý vị cần phải lưu ý liệu visa 838 Úc 2023 có quy định điều khoản “no further stay” dưới dạng mã số 8503, 8534 và 8535 hay không. Nếu quý vị được thân nhân bảo lãnh qua Úc du lịch (visa 600 family sponsored stream) cần đảm bảo visa đó không có điều khoản 8503, 8534 và 8535.
Quy trình xin visa 838 Úc 2023
Các bước để apply visa 838 Úc 2023 bao gồm:
Bước 1: Kiểm tra khả năng thỏa điều kiện của đương đơn và người bảo lãnh.
Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ và tài liệu cần thiết.
Bước 3: Nộp hồ sơ và phí thị thực lần 1.
Bước 4: Bộ Di trú Úc thông báo đã nhận được hồ sơ.
Bước 5: Hồ sơ chờ được duyệt.
Bước 6: Bộ Di trú Úc xem xét hồ sơ của đương đơn.
Bước 7: Người nộp hồ sơ bổ sung giấy tờ và đóng phí thị thực lần 2.
Bước 8: Chính phủ Úc cấp visa 838.
Các giấy tờ cần thiết khi nộp visa 838 Úc 2023
Đối tượng | Loại giấy tờ | |
Dành cho cả hai | Chứng cứ chứng minh mối quan hệ |
|
Chứng minh sự phụ thuộc | Các bằng chứng về việc đương đơn phụ thuộc vào người bảo lãnh:
|
|
Dành cho người bảo lãnh | Chứng minhn là công dân Úc/ thường trú Úc | Người bảo lãnh nộp bằng các bằng chứng sau:
|
chứng minh tài chính | Chứng cứ xác thực về việc mình có đủ khả năng tài chính để tiếp tục hỗ trợ đương đơn. | |
Form điền thông tin | Điền và nộp Form 40. | |
Dành cho người được bảo lãnh | Giấy tờ tùy thân |
|
Assurance of support
“Assurance of support” là một một cam kết và đảm bảo rằng người được bảo lãnh sẽ không trở thành gánh nặng tài chính cho chính phủ Úc trong suốt thời gian lưu trú. Visa 838 Úc 2023 cũng yêu cầu đơn cam kết này từ người bảo lãnh.
Người cung cấp “assurance of support” cam kết sẽ đảm bảo rằng người được bảo lãnh có điều kiện sống tốt và không phải dựa vào trợ cấp xã hội Úc trong suốt thời gian lưu trú. Điều này thường được thể hiện thông qua việc cung cấp tài chính hoặc bảo hiểm y tế đầy đủ để đảm bảo rằng người di trú có khả năng tự trang trải chi phí sinh hoạt và y tế.