Khi du học hoặc định cư Úc, quý vị thường quan tâm nhất là chi phí sống ở Úc năm 2023 mắc hay rẻ. Hãy cùng chúng tôi tham khảo mức giá tiêu chuẩn!
Thuê hoặc mua nhà ở Úc
Thuê nhà
Trước dịch Covid, giá thuê nhà Úc tăng đều đặn 35%/ năm. Sau dịch, giá thuê nhà Úc tăng 150% do nhu cầu cao hơn nguồn cung. Cuối tuần, rất đông du học sinh & lao động nước ngoài đi đến các căn hộ để inspect nơi ở.
Phí thuê nhà ở những thành phố khác nhau tại Úc (đơn vị: AUD)
Thành phố | Kích thước | Phí thuê nhà ở những khu vực trung tâm/cao cấp | Phí thuê nhà ở những khu vực giá bình dân |
Sydney | 85 m2 | Khoảng 3.450 | Khoảng 2.800 |
45 m2 | Khoảng 2.650 | Khoảng 1.700 | |
Melbourne | 85 m2 | Khoảng 2.500 | Khoảng 2.000 |
45 m2 | Khoảng 2.100 | Khoảng 1.500 | |
Perth | 85 m2 | Khoảng 2.050 | Khoảng 1.650 |
45 m2 | Khoảng 1.700 | Khoảng 1.200 | |
Brisbane | 85 m2 | Khoảng 2.270 | Khoảng 1.950 |
45 m2 | Khoảng 2.000 | Khoảng 1.500 | |
Adelaide | 85 m2 | Khoảng 1.850 | Khoảng 1.600 |
45 m2 | Khoảng 1.500 | Khoảng 1.000 | |
Darwin | 85 m2 | Khoảng 2.550 | Khoảng 1.800 |
45 m2 | Khoảng 1.950 | Khoảng 1.450 | |
Gold Coast | 85 m2 | Khoảng 2.600 | Khoảng 2.050 |
45 m2 | Khoảng 1.600 | Khoảng 1.250 | |
Canberra | 85 m2 | Khoảng 2.500 | Khoảng 2.050 |
45 m2 | Khoảng 2.150 | Khoảng 1.600 |
Nhà càng gần trung tâm CBD sẽ càng mắc do vị trí địa lý đi lại thuận lợi, gần các cơ sở vật chất.
Mua nhà Úc
Nếu là du học sinh Úc, quý vị có thể mua nhà cũ với điều kiện sau khi tốt nghiệp, nếu không ở lại Úc dưới diện visa khác mà trở về Việt Nam, du học sinh phải bán lại nhà cũ. Còn lại, nếu người Việt, kể cả du học sinh và phụ huynh, nếu mua nhà mới thì được sở hữu vĩnh viễn không cần bán lại. Trước thực trạng tiền thuê nhà tăng 150%, quý vị nếu có điều kiện hãy mua nhà để tiết kiệm lâu dài hơn.
Giá nhà trung bình hiện tại ở Úc là bao nhiêu? (đơn vị tính: AUD) | |||
Thành phố lớn | Tháng 12/2022 | Tháng 10/2022 | Tháng 12/2021 |
Sydney | 1.413.658 | 1.443.265 | 1.586.171 |
Melbourne | 1.032.903 | 1.025.355 | 1.094.051 |
Brisbane | 1.001.449 | 815.874 | 810.102 |
Adelaide | 783.705 | 781.948 | 711.156 |
Canberra | 1.095.587 | 1.098.361 | 1.165.892 |
Perth | 658.270 | 651.207 | 623.061 |
Hobart | 737.650 | 737.650 | 736.776 |
Darwin | 646.835 | 646.835 | 640.175 |
Chi phí điện nước
Hóa đơn điện nước ở Úc thường chia làm hai phần. Một khoản phí cố định, thường được gọi là “phí cung cấp” trên hóa đơn. Ngoài ra còn có một khoản phí thay đổi tùy thuộc vào lượng khí đốt và điện quý vị tiêu thụ. Con số này được tính trên mỗi kilowatt/giờ đối với điện và trên mỗi megajoule đối với khí đốt.
Số tiền quý vị phải chi trả sẽ phụ thuộc vào quy mô hộ gia đình và mức độ tiết kiệm năng lượng của quý vị. Thống kê chỉ ra hóa đơn tiền điện trung bình cho một hộ gia đình nhỏ (không có trẻ em) là khoảng 325 AUD/quý và hóa đơn gas trung bình là khoảng 191 AUD/quý.
Ở Úc, các gói internet được tính kèm với các dịch vụ truyền hình như Disney+ hay Netflix. Quý vị có thể phải chi trả trung bình khoảng 71 AUD mỗi tháng. Mức giá sẽ rẻ hơn dành cho tốc độ chậm hơn. Các trang web so sánh giá như Canstar Blue và Finder có thể giúp quý vị xác định những phương án tiết kiệm chi phí khi thanh toán cho tiện ích gia đình.
Chi phí điện nước tại một số thành phố lớn ở Úc
Thành phố | Chi phí điện nước (đơn vị tính: AUD) |
Sydney | Khoảng 245 |
Melbourne | Khoảng 255 |
Brisbane | Khoảng 190 |
Adelaide | Khoảng 386 |
Canberra | Khoảng 386 |
Perth | Khoảng 327 |
Canberra | Khoảng 232 |
Darwin | Khoảng 320 |
Gold Coast | Khoảng 130 |
Chi phí đi lại
Có thể quý vị đã biết, các phương tiện giao thông công cộng ở Úc phát triển rất đa dạng. Ví dụ như ở Sydney, cước phí cho phương tiện giao thông công cộng phụ thuộc vào khoảng cách di chuyển và phương tiện sử dụng là metro, xe buýt, tàu hay xe điện đường sắt. Người lớn phải trả nhiều nhất là 16,30 AUD/ngày vào các ngày trong tuần và 8,15 AUD/ngày vào cuối tuần và ngày lễ. Chi phí đi lại tối đa thường là 50 AUD/tuần.
Học sinh, sinh viên và một bộ phận khác có thể được giảm giá, thậm chí là đi lại miễn phí tuỳ vào nơi ở. Chi phí đi lại vào những giờ thấp điểm thậm chí còn rẻ hơn vào những ngày cuối tuần.
Chi phí sinh hoạt
Khi lập kế hoạch chi tiêu khi sinh sống ở Úc, quý vị nên lên kế hoạch rõ ràng những loại hàng hoá sẽ mua. Hãy lấy việc mua thực phẩm làm ví dụ. Theo trang so sánh giá Canstar Blue, một hộ gia đình trung bình ở Úc chi tiêu khoảng 98 AUD/tuần cho thực phẩm.
Thành phố | Chi phí thực phẩm và hàng hóa trong một tháng (AUD) | Chi phí cho một bữa ăn cơ bản (AUD) | Chi phí cho một bữa ăn tại chuỗi thức ăn nhanh (AUD) | Chi phí cho một bữa ăn một người (AUD) |
Sydney | 320 – 350 | 16 | 12 | 50 – 250 |
Melbourne | 290 – 360 | 20 – 25 | 9,50 – 12 | 70 – 375 |
Brisbane | 200 – 250 | 20 | 11 | 60 – 150 |
Adelaide | 280 – 355 | 16 | 12 | 70 – 150 |
Canberra | 360 | 15 | 10 | 55 – 300 |
Perth | 370 | 17 | 13 | 50 – 155 |
Hobart | 400 | 18 | 13 | 40 – 45 |
Darwin | 370 | 18 | 11 | 55 – 125 |
Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc vào loại hàng hoá mà quý vị mua. Tại thời điểm hiện tại, Woolworths bán một kg đùi gà với giá 7 AUD và một ổ bánh mì trắng với giá 1,70 AUD. Du học sinh có thể tiết kiệm bằng cách canh mua vào đợt sale-off của các siêu thị Woolworths, Cole.
Chi phí tập gym
Chi phí trung bình để đăng ký thành viên phòng tập gym là khoảng 95 AUD/tháng. Có rất nhiều phòng tập gym ở mỗi khu vực tại Úc, bao gồm các chuỗi lớn như Anytime Fitness, Fitness First và Jetts. Quý vị có thể so sánh các gói thành viên phòng tập gym ở địa điểm sống bằng cách sử dụng các trang web so sánh giá như Finder.
Chi phí y tế
Gói bảo hiểm y tế công Medicare
Nếu quý vị có thẻ thường trú tại Úc, quý vị có thể mua Medicare – hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng của Úc. Medicare sẽ hỗ trợ hầu như mọi chi phí y tế: chi phí cho các cuộc hẹn với bác sĩ, xét nghiệm chẩn đoán và phẫu thuật. Tuy nhiên, có một số dịch vụ ngoại lệ mà Medicare sẽ không hỗ trợ. Những dịch vụ này có thể bao gồm dịch vụ xe cứu thương ở hầu hết các vùng của Úc, cũng như điều trị nha khoa và vật lý trị liệu.
Bảo hiểm y tế tư nhân
Nhiều người ở Úc mua bảo hiểm y tế tư nhân. Loại bảo hiểm này có chính sách giúp giảm thời gian chờ đợi để điều trị và cung cấp quyền điều trị tại các bệnh viện tư nhân. Một số chính sách cũng trợ cấp tiền cho các phương pháp điều trị mà Medicare sẽ không chi trả.
Bảo hiểm y tế tư nhân có nhiều mức giá, tùy thuộc vào loại bảo hiểm mà quý vị lựa chọn. Nghiên cứu gần đây của Finder cho thấy chi phí trung bình của bảo hiểm y tế tư nhân cơ bản là khoảng 166 AUD/tháng. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng nơi sống cũng tác động đến chi phí bảo hiểm tư nhân. Nhìn chung, vùng phía Bắc nước Úc thường rẻ nhất.
Bảo hiểm y tế dành cho du khách nước ngoài và du học sinh
Nếu quý vị không đủ điều kiện tham gia Medicare, các điều kiện thị thực của quý vị có thể yêu cầu quý vị phải mua bảo hiểm y tế dành cho du khách nước ngoài. Hoặc là bảo hiểm y tế du học sinh, nếu quý vị sắp đến Úc học tập. Phạm vi bảo hiểm thường thấp kém hơn Medicare và bảo hiểm tư dành cho công dân Úc. Chi phí thường bắt đầu khoảng 65 AUD mỗi tháng nhưng có thể cao hơn nhiều.
Quý vị nên sử dụng các trang web như PrivateHealth, iSelect và Finder để tìm các chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp với ngân sách của mình.
Chi phí giải trí
Quý vị không cần phải chi nhiều tiền để tận hưởng giải trí ở Úc. Hầu hết các quận khu sẽ có các nhà hàng tầm trung. Ở đây, quý vị có thể thưởng thức bữa ăn ba món với giá khoảng 50 AUD một người. Nhiều tiệm bánh pizza, cửa hàng bánh mì kẹp thịt và các quán ăn bình dân khác có thể phục vụ một đĩa thức ăn thịnh soạn với giá dưới 10 AUD. Các quán rượu cũng là một phần quan trọng của văn hóa Úc. Một ly bia schooner (425 ml) thường có giá từ 8 AUD đến 12 AUD.
Vé xem phim có giá khoảng từ 16 AUD trở lên đối với người lớn. Thường có giảm giá cho sinh viên, trẻ em và người cao tuổi. Một số rạp chiếu phim, chẳng hạn như chuỗi rạp phim Hoyts, thường phục vụ các chương trình quay thưởng, tặng bỏng ngô miễn phí và vé giảm giá.
Mức lương trung bình
Người lao động ở Úc thường được hưởng mức lương tối thiểu theo mức lương do chính phủ quy định. Tuy nhiên, do các quy định khác nhau tùy theo lĩnh vực, mức lương tối thiểu của Úc cũng không áp dụng một số công việc. Mức lương trung bình ở Úc hiện 20,33 AUD mỗi giờ.